Trang chủMVNE • TLV
add
Mivne Real Estate KD Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.423,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.410,00 ILA - 1.433,00 ILA
Phạm vi một năm
940,00 ILA - 1.486,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
10,30 T ILS
Số lượng trung bình
1,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 350,94 Tr | -9,93% |
Chi phí hoạt động | 38,29 Tr | -10,46% |
Thu nhập ròng | 128,56 Tr | 4,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,63 | 15,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 205,63 Tr | -4,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 577,50 Tr | -41,53% |
Tổng tài sản | 19,77 T | 3,36% |
Tổng nợ | 11,04 T | 2,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 714,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 128,56 Tr | 4,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 217,21 Tr | 47,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -153,70 Tr | -32,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -374,61 Tr | -207,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -313,60 Tr | -266,57% |
Dòng tiền tự do | 140,19 Tr | -17,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
194