Trang chủMVNC • OTCMKTS
add
Marvion Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0054 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0063 $ - 0,0063 $
Phạm vi một năm
0,0054 $ - 3,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,04 Tr USD
Số lượng trung bình
4,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
NVDA
2,93%
1,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 390,28 N | 83,66% |
Chi phí hoạt động | 573,44 N | 893,19% |
Thu nhập ròng | -378,97 N | -922,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -97,10 | -547,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -345,77 N | -545,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 159,99 N | -85,07% |
Tổng tài sản | 3,71 Tr | -78,17% |
Tổng nợ | 9,90 Tr | -65,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 308,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -378,97 N | -922,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 157,20 N | -43,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -446,50 N | 33,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 447,69 N | 55,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 156,49 N | 239,92% |
Dòng tiền tự do | -10,63 Tr | -648,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
1