Trang chủMVL • ASX
add
Marvel Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0090 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,014 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,77 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,81 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,74 N | 377,23% |
Chi phí hoạt động | 207,17 N | -88,80% |
Thu nhập ròng | -1,52 Tr | 39,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,72 N | 87,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -186,47 N | 89,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 903,58 N | -58,64% |
Tổng tài sản | 3,87 Tr | -57,32% |
Tổng nợ | 61,29 N | -62,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 863,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,52 Tr | 39,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -230,28 N | 60,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,38 N | -97,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -216,85 N | -143,22% |
Dòng tiền tự do | -104,19 N | 90,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web