Trang chủMVIS • NASDAQ
add
Microvision Inc
1,19 $
Sau giờ giao dịch:(0,84%)+0,0100
1,20 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 17:03:04 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,19 $
Mức chênh lệch một ngày
1,15 $ - 1,22 $
Phạm vi một năm
0,80 $ - 1,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
291,56 Tr USD
Số lượng trung bình
4,84 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,65 Tr | -67,65% |
Chi phí hoạt động | 8,69 Tr | -63,03% |
Thu nhập ròng | -31,16 Tr | -57,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,89 N | -388,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,09 | 8,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,10 Tr | 43,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,70 Tr | 1,25% |
Tổng tài sản | 121,16 Tr | -6,54% |
Tổng nợ | 72,39 Tr | 113,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 245,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,16 Tr | -57,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,06 Tr | 9,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,50 Tr | 1.387,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 46,74 Tr | 300,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,88 Tr | 1.002,17% |
Dòng tiền tự do | 8,14 Tr | 170,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
185