Trang chủMVIS • NASDAQ
add
Microvision Inc
1,14 $
Sau giờ giao dịch:(0,88%)+0,0100
1,15 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 18:59:59 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,10 $
Mức chênh lệch một ngày
1,10 $ - 1,18 $
Phạm vi một năm
0,80 $ - 1,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
284,16 Tr USD
Số lượng trung bình
4,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 589,00 N | -38,39% |
Chi phí hoạt động | 14,08 Tr | -41,06% |
Thu nhập ròng | -28,78 Tr | -9,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,89 N | -77,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,11 | 5,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,63 Tr | 43,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,04 Tr | -5,51% |
Tổng tài sản | 116,74 Tr | -5,99% |
Tổng nợ | 63,54 Tr | 109,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 249,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,78 Tr | -9,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,10 Tr | 32,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,09 Tr | 194,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,20 Tr | -60,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,72 Tr | 10,87% |
Dòng tiền tự do | -20,50 Tr | -139,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
185