Trang chủMVIS • NASDAQ
add
Microvision Inc
1,08 $
Sau giờ giao dịch:(0,93%)+0,0100
1,09 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 18:25:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,06 $
Mức chênh lệch một ngày
1,06 $ - 1,09 $
Phạm vi một năm
0,80 $ - 1,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
325,04 Tr USD
Số lượng trung bình
5,88 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 155,00 N | -91,84% |
Chi phí hoạt động | 10,90 Tr | -50,36% |
Thu nhập ròng | -14,23 Tr | 40,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,18 N | -628,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | 28,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,91 Tr | 50,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,41 Tr | 61,26% |
Tổng tài sản | 140,62 Tr | 35,97% |
Tổng nợ | 63,51 Tr | 157,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,23 Tr | 40,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,73 Tr | 31,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -321,00 N | 92,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,08 Tr | 580,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,27 Tr | 226,84% |
Dòng tiền tự do | -6,58 Tr | 53,84% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
185