Trang chủMVF • ASX
add
Monash IVF Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,68 $
Mức chênh lệch một ngày
0,66 $ - 0,68 $
Phạm vi một năm
0,54 $ - 1,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
259,14 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,96 Tr
Tỷ số P/E
10,47
Tỷ lệ cổ tức
7,61%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,77 Tr | 1,64% |
Chi phí hoạt động | 13,37 Tr | -59,95% |
Thu nhập ròng | 4,00 Tr | 141,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,08 | 140,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,10 Tr | 193,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,43 Tr | -16,82% |
Tổng tài sản | 492,61 Tr | -3,12% |
Tổng nợ | 242,19 Tr | -7,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 250,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 389,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,00 Tr | 141,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,04 Tr | -62,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,99 Tr | 63,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,00 N | -105,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 961,50 N | -64,42% |
Dòng tiền tự do | 6,72 Tr | 182,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
892