Trang chủMV4 • SGX
add
Mewah International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
442,70 Tr SGD
Số lượng trung bình
22,45 N
Tỷ số P/E
5,91
Tỷ lệ cổ tức
2,68%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,49 T | 56,49% |
Chi phí hoạt động | 70,11 Tr | 70,03% |
Thu nhập ròng | 18,80 Tr | 102,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,26 | 29,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,07 Tr | -27,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 202,20 Tr | 38,95% |
Tổng tài sản | 2,06 T | 34,88% |
Tổng nợ | 1,19 T | 60,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 874,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,80 Tr | 102,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,03 Tr | -4.073,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,18 Tr | 29,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 71,21 Tr | 228,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,34 Tr | 365,04% |
Dòng tiền tự do | 107,31 N | -98,12% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
1.865