Trang chủMUX • NYSE
add
McEwen Mining Inc
7,96 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
7,96 $
Đóng cửa: 11 thg 4, 16:02:19 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,57 $
Mức chênh lệch một ngày
7,65 $ - 8,04 $
Phạm vi một năm
6,38 $ - 12,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
421,28 Tr USD
Số lượng trung bình
917,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,52 Tr | -42,87% |
Chi phí hoạt động | 16,35 Tr | -2,20% |
Thu nhập ròng | -8,23 Tr | -105,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,56 | -110,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,01 Tr | -110,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,31 Tr | -38,18% |
Tổng tài sản | 664,62 Tr | 1,12% |
Tổng nợ | 169,65 Tr | 9,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 494,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,23 Tr | -105,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,21 Tr | -107,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,90 Tr | 72,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -334,00 N | -102,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,82 Tr | 42,61% |
Dòng tiền tự do | -709,25 N | 95,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 7, 1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.864