Trang chủMUX • NYSE
add
McEwen Mining Inc
9,36 $
Sau giờ giao dịch:(0,71%)+0,066
9,43 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,26 $
Mức chênh lệch một ngày
9,13 $ - 9,45 $
Phạm vi một năm
6,38 $ - 11,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
505,32 Tr USD
Số lượng trung bình
634,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,70 Tr | -13,42% |
Chi phí hoạt động | 13,98 Tr | -26,08% |
Thu nhập ròng | -6,27 Tr | 69,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,56 | 64,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,36 Tr | 48,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,26 Tr | 236,42% |
Tổng tài sản | 730,60 Tr | 14,39% |
Tổng nợ | 250,76 Tr | 60,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 479,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,27 Tr | 69,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,93 Tr | -149,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,59 Tr | -197,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 70,51 Tr | 49.757,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,99 Tr | 5.135,90% |
Dòng tiền tự do | -11,65 Tr | -274,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 7, 1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.864