Trang chủMUTU • IDX
add
Mutuagung Lestari Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
105,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
102,00 Rp - 106,00 Rp
Phạm vi một năm
63,00 Rp - 122,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
323,72 T IDR
Số lượng trung bình
2,75 Tr
Tỷ số P/E
13,63
Tỷ lệ cổ tức
2,91%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,79 T | 18,64% |
Chi phí hoạt động | 22,07 T | 10,25% |
Thu nhập ròng | 5,75 T | 28,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,01 | 8,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,84 T | 24,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,37 T | -57,34% |
Tổng tài sản | 297,08 T | 5,31% |
Tổng nợ | 74,84 T | -3,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 222,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,75 T | 28,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,38 T | -91,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,07 T | 62,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 115,37 Tr | 101,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,57 T | 31,32% |
Dòng tiền tự do | -11,71 T | -48,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
326