Trang chủMUSTI • HEL
add
Musti Group Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
20,35 €
Mức chênh lệch một ngày
20,10 € - 20,45 €
Phạm vi một năm
19,12 € - 27,25 €
Giá trị vốn hóa thị trường
684,14 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,36 N
Tỷ số P/E
449,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 121,70 Tr | 16,99% |
Chi phí hoạt động | 52,97 Tr | 22,32% |
Thu nhập ròng | -931,00 N | -408,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,77 | -327,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,25 Tr | -16,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 65,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,84 Tr | -51,63% |
Tổng tài sản | 452,34 Tr | 11,90% |
Tổng nợ | 286,84 Tr | 18,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 165,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -931,00 N | -408,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,35 Tr | 439,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,26 Tr | -33,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,53 Tr | -587,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,00 Tr | 36,87% |
Dòng tiền tự do | 1,19 Tr | -78,10% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
3.667