Trang chủMUSLF • OTCMKTS
add
Promino Nutritional Sciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,73 Tr CAD
Số lượng trung bình
35,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 130,86 N | -37,38% |
Chi phí hoạt động | 1,93 Tr | 305,03% |
Thu nhập ròng | -1,85 Tr | -1.102,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,41 N | -1.701,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,87 Tr | -849,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 Tr | 24.430,78% |
Tổng tài sản | 2,94 Tr | 19,32% |
Tổng nợ | 6,68 Tr | -34,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -181,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 187,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,85 Tr | -1.102,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,63 Tr | -104,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,54 Tr | 656,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -554,00 | 99,95% |
Dòng tiền tự do | -1,13 Tr | -1.714,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8