Trang chủMURUDCERA • NSE
add
Murudeshwar Ceramics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
42,35 ₹ - 43,28 ₹
Phạm vi một năm
29,92 ₹ - 70,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,62 T INR
Số lượng trung bình
90,06 N
Tỷ số P/E
27,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 663,99 Tr | 28,53% |
Chi phí hoạt động | 193,19 Tr | -75,35% |
Thu nhập ròng | 32,49 Tr | 205,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,89 | 137,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 102,90 Tr | 53,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,43 Tr | -83,03% |
Tổng tài sản | 5,70 T | 3,91% |
Tổng nợ | 1,98 T | 8,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,49 Tr | 205,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
302