Trang chủMULPHA • KLSE
add
Mulpha International Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,92 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,73 RM - 2,93 RM
Phạm vi một năm
2,43 RM - 3,42 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
908,64 Tr MYR
Số lượng trung bình
23,65 N
Tỷ số P/E
2,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 235,61 Tr | -3,98% |
Chi phí hoạt động | -28,11 Tr | 5,20% |
Thu nhập ròng | 26,96 Tr | 177,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,44 | 181,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,87 Tr | 334,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -153,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 750,96 Tr | 163,21% |
Tổng tài sản | 6,44 T | 7,36% |
Tổng nợ | 2,77 T | 5,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 306,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,96 Tr | 177,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -86,68 Tr | -1,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 346,94 Tr | 3.342,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -204,20 Tr | -334,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 57,00 Tr | 267,60% |
Dòng tiền tự do | 739,16 Tr | 41.963,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
585