Trang chủMULPHA • KLSE
add
Mulpha International Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,87 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,85 RM - 2,95 RM
Phạm vi một năm
2,30 RM - 2,95 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
905,53 Tr MYR
Số lượng trung bình
104,92 N
Tỷ số P/E
12,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 283,90 Tr | -50,60% |
Chi phí hoạt động | -151,05 Tr | -115,62% |
Thu nhập ròng | 69,27 Tr | 31,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,40 | 166,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 131,38 Tr | 102,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 258,03 Tr | -11,48% |
Tổng tài sản | 6,20 T | -2,24% |
Tổng nợ | 2,77 T | 1,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 306,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,27 Tr | 31,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -98,99 Tr | -308,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,79 Tr | 79,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 72,00 Tr | -14,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,80 Tr | -316,03% |
Dòng tiền tự do | -669,90 Tr | -362,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
1.269