Trang chủMUKANDLTD • NSE
add
Mukand Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
114,23 ₹
Mức chênh lệch một ngày
113,31 ₹ - 117,50 ₹
Phạm vi một năm
113,31 ₹ - 203,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
16,66 T INR
Số lượng trung bình
69,30 N
Tỷ số P/E
17,03
Tỷ lệ cổ tức
1,73%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,63 T | -8,27% |
Chi phí hoạt động | 2,54 T | 12,39% |
Thu nhập ròng | 257,80 Tr | 10,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,04 | 20,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 748,65 Tr | 7,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 135,40 Tr | 87,02% |
Tổng tài sản | 32,12 T | 7,37% |
Tổng nợ | 22,72 T | 7,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 257,80 Tr | 10,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trang web
Nhân viên
1.466