Trang chủMUIPROP • KLSE
add
MUI Properties Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,27 RM - 0,28 RM
Phạm vi một năm
0,27 RM - 0,46 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
206,36 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,26 Tr
Tỷ số P/E
100,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,30 Tr | 363,98% |
Chi phí hoạt động | 2,44 Tr | -29,34% |
Thu nhập ròng | 2,49 Tr | -68,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,95 | -93,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,90 Tr | 2.120,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,42 Tr | 18,80% |
Tổng tài sản | 649,14 Tr | 30,97% |
Tổng nợ | 176,51 Tr | 285,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 472,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 740,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,49 Tr | -68,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,59 Tr | -186,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 343,00 N | 319,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -960,00 N | -96.100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,83 Tr | -191,70% |
Dòng tiền tự do | -87,10 Tr | -199,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
49