Trang chủMUIPROP • KLSE
add
MUI Properties Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,30 RM - 0,31 RM
Phạm vi một năm
0,16 RM - 0,51 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
226,12 Tr MYR
Số lượng trung bình
355,11 N
Tỷ số P/E
81,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,83 Tr | 620,59% |
Chi phí hoạt động | 3,60 Tr | 17,90% |
Thu nhập ròng | 7,33 Tr | 335,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,65 | 132,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,42 Tr | 701,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,14 Tr | -28,14% |
Tổng tài sản | 513,91 Tr | 7,66% |
Tổng nợ | 55,05 Tr | 51,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 458,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 740,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,33 Tr | 335,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,11 Tr | -1.640,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -423,00 N | -147,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,06 Tr | -1.695,40% |
Dòng tiền tự do | -15,91 Tr | -1.575,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
49