Trang chủMUHIBAH • KLSE
add
Muhibbah Engineering (M) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,55 RM
Phạm vi một năm
0,51 RM - 0,97 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
399,47 Tr MYR
Số lượng trung bình
930,85 N
Tỷ số P/E
4,83
Tỷ lệ cổ tức
5,45%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,037%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 327,52 Tr | -48,17% |
Chi phí hoạt động | 32,46 Tr | — |
Thu nhập ròng | 24,78 Tr | 11,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,57 | 115,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,28 Tr | 1,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 574,26 Tr | 19,86% |
Tổng tài sản | 3,58 T | -1,27% |
Tổng nợ | 1,66 T | -5,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 729,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,78 Tr | 11,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,98 Tr | 127,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 79,68 Tr | 668,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,22 Tr | -160,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 59,33 Tr | 608,12% |
Dòng tiền tự do | 44,10 Tr | 161,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
1.050