Trang chủMUHIBAH • KLSE
add
Muhibbah Engineering (M) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,52 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,50 RM - 0,53 RM
Phạm vi một năm
0,49 RM - 0,83 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
381,24 Tr MYR
Số lượng trung bình
729,88 N
Tỷ số P/E
3,77
Tỷ lệ cổ tức
5,71%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 289,84 Tr | -31,54% |
Chi phí hoạt động | 15,05 Tr | — |
Thu nhập ròng | 14,13 Tr | 419,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,88 | 564,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,85 Tr | 628,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 510,03 Tr | -13,29% |
Tổng tài sản | 3,55 T | 0,54% |
Tổng nợ | 1,60 T | -7,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 730,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,13 Tr | 419,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,98 Tr | -117,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,30 Tr | -126,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,66 Tr | -213,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -64,23 Tr | -158,82% |
Dòng tiền tự do | -34,31 Tr | -190,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
1.050