Trang chủMUHIBAH • KLSE
add
Muhibbah Engineering (M) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,65 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,64 RM - 0,66 RM
Phạm vi một năm
0,60 RM - 1,10 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
461,14 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,10 Tr
Tỷ số P/E
6,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 561,83 Tr | 27,56% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 40,98 Tr | 292,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,29 | 250,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,58 Tr | 714,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 570,45 Tr | 42,31% |
Tổng tài sản | 3,61 T | 4,13% |
Tổng nợ | 1,69 T | 2,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 728,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,98 Tr | 292,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,16 Tr | -63,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 53,46 Tr | 2.501,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -117,10 Tr | -402,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,82 Tr | -119,82% |
Dòng tiền tự do | 3,53 Tr | -96,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
1.050