Trang chủMUH • KLSE
add
Multi-Usage Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,38 RM - 0,42 RM
Phạm vi một năm
0,36 RM - 0,50 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
23,41 Tr MYR
Số lượng trung bình
7,08 N
Tỷ số P/E
4,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,34 Tr | 170,01% |
Chi phí hoạt động | 1,30 Tr | -23,03% |
Thu nhập ròng | 552,00 N | 181,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,58 | 130,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 471,00 N | 144,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,86 Tr | 7,97% |
Tổng tài sản | 89,87 Tr | 4,88% |
Tổng nợ | 2,76 Tr | -35,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 552,00 N | 181,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,06 Tr | -710,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,19 Tr | 240,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,00 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,92 Tr | -2.598,59% |
Dòng tiền tự do | -3,07 Tr | -5.537,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
50