Trang chủMUDA • KLSE
add
Muda Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,85 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,80 RM - 0,86 RM
Phạm vi một năm
0,75 RM - 1,17 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
262,34 Tr MYR
Số lượng trung bình
7,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,33%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 323,15 Tr | -3,12% |
Chi phí hoạt động | 42,59 Tr | -13,50% |
Thu nhập ròng | -13,08 Tr | 38,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,05 | 36,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,68 Tr | 16,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,98 Tr | — |
Tổng tài sản | 2,23 T | — |
Tổng nợ | 1,06 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 305,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,08 Tr | 38,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,96 Tr | 1.546,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,30 Tr | -3.520,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,84 Tr | 63,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,46 Tr | 41,22% |
Dòng tiền tự do | 784,00 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
2.747