Trang chủMTX • CVE
add
Metalex Ventures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,77 Tr CAD
Số lượng trung bình
913,48 N
Tỷ số P/E
7,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 199,70 N | -28,42% |
Thu nhập ròng | -179,76 N | 23,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -199,61 N | 28,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 Tr | 164,87% |
Tổng tài sản | 8,46 Tr | 28,48% |
Tổng nợ | 3,05 Tr | 26,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 276,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -179,76 N | 23,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -92,45 N | 69,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -92,45 N | 69,78% |
Dòng tiền tự do | -31,94 N | 84,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web