Trang chủMTUS • NYSE
add
Metallus Inc
Giá đóng cửa hôm trước
13,52 $
Mức chênh lệch một ngày
13,36 $ - 14,12 $
Phạm vi một năm
13,09 $ - 24,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
598,32 Tr USD
Số lượng trung bình
563,82 N
Tỷ số P/E
27,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 227,20 Tr | -35,86% |
Chi phí hoạt động | 21,20 Tr | 15,85% |
Thu nhập ròng | -5,90 Tr | -123,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,60 | -137,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,09 | -117,31% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,50 Tr | -90,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 254,60 Tr | 12,95% |
Tổng tài sản | 1,13 T | -1,77% |
Tổng nợ | 420,70 Tr | -0,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 712,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,90 Tr | -123,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,30 Tr | -154,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,90 Tr | 202,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,10 Tr | -183,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,50 Tr | -600,00% |
Dòng tiền tự do | 12,68 Tr | 82,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1899
Trang web
Nhân viên
1.840