Trang chủMTT • CVE
add
Magna Terra Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,070 $ - 0,075 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,87 Tr CAD
Số lượng trung bình
89,11 N
Tỷ số P/E
10,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 328,34 N | -12,38% |
Thu nhập ròng | -209,35 N | 44,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 835,79 N | 4.579,15% |
Tổng tài sản | 1,00 Tr | 613,42% |
Tổng nợ | 658,20 N | -32,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 344,86 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -91,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -407,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -209,35 N | 44,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -409,53 N | -638,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 487,64 N | 9.170,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 78,12 N | 233,11% |
Dòng tiền tự do | -328,96 N | -519,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web