Trang chủMTSR • NASDAQ
add
Metsera Inc
35,67 $
Sau giờ giao dịch:(0,11%)+0,040
35,71 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:35:50 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
37,25 $
Mức chênh lệch một ngày
35,41 $ - 37,55 $
Phạm vi một năm
12,30 $ - 47,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,75 T USD
Số lượng trung bình
1,46 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 71,99 Tr | 171,69% |
Thu nhập ròng | -68,72 Tr | -157,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,66 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -71,99 Tr | -171,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 530,92 Tr | — |
Tổng tài sản | 639,66 Tr | — |
Tổng nợ | 190,43 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 449,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -68,72 Tr | -157,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -58,96 Tr | -200,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -191,00 N | -354,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,51 Tr | 75,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -57,42 Tr | -121,71% |
Dòng tiền tự do | -21,65 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
107