Trang chủMTSR • NASDAQ
add
Metsera Inc
27,30 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
27,30 $
Đóng cửa: 23 thg 5, 16:01:52 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
28,05 $
Mức chênh lệch một ngày
26,50 $ - 28,02 $
Phạm vi một năm
12,30 $ - 32,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,87 T USD
Số lượng trung bình
1,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 65,79 Tr | 200,57% |
Thu nhập ròng | -76,59 Tr | -285,25% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,03 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -65,78 Tr | -200,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 588,34 Tr | 682,41% |
Tổng tài sản | 690,70 Tr | — |
Tổng nợ | 185,31 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 505,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -40,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -76,59 Tr | -285,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -54,34 Tr | -244,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 288,56 Tr | 573,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 235,89 Tr | 771,40% |
Dòng tiền tự do | -15,49 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
96