Trang chủMTS • CVE
add
Metallis Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 $
Mức chênh lệch một ngày
0,35 $ - 0,37 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,71 Tr CAD
Số lượng trung bình
106,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 176,89 N | -48,58% |
Thu nhập ròng | -202,72 N | 45,71% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -176,78 N | 48,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,58 Tr | 595,29% |
Tổng tài sản | 1,60 Tr | 465,44% |
Tổng nợ | 65,21 N | -73,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -44,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -48,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -202,72 N | 45,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -204,33 N | 22,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,24 N | 5,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,43 Tr | 241,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,24 Tr | 653,20% |
Dòng tiền tự do | -108,11 N | 3,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5