Trang chủMTS • BIT
add
Mit SIM SpA
Giá đóng cửa hôm trước
1,91 €
Mức chênh lệch một ngày
1,89 € - 1,94 €
Phạm vi một năm
1,26 € - 3,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,93 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 942,96 N | -15,67% |
Chi phí hoạt động | 798,62 N | -4,47% |
Thu nhập ròng | -118,91 N | -200,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,61 | -219,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -1,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,65 Tr | -18,54% |
Tổng tài sản | 3,99 Tr | -19,73% |
Tổng nợ | 1,13 Tr | -43,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -118,91 N | -200,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 105,13 N | 25,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,27 N | 89,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 103,85 N | 45,38% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
9