Trang chủMTS • ASX
add
Metcash Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,83 $
Mức chênh lệch một ngày
3,84 $ - 3,87 $
Phạm vi một năm
2,96 $ - 4,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,22 T AUD
Số lượng trung bình
3,16 Tr
Tỷ số P/E
14,91
Tỷ lệ cổ tức
4,69%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,43 T | 9,63% |
Chi phí hoạt động | 446,80 Tr | 20,66% |
Thu nhập ròng | 70,75 Tr | 21,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,60 | 11,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 135,70 Tr | 4,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,80 Tr | -12,85% |
Tổng tài sản | 6,89 T | 18,90% |
Tổng nợ | 5,26 T | 23,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,75 Tr | 21,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 187,50 Tr | 41,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,70 Tr | 84,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -173,95 Tr | -1.174,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,15 Tr | -2.675,00% |
Dòng tiền tự do | 78,89 Tr | 12,17% |
Giới thiệu
Metcash Limited is an Australian wholesaler and service provider to independent businesses across food, liquor and hardware. ASX-listed, the company is headquartered in Macquarie Park, Sydney. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1927
Trang web
Nhân viên
11.500