Trang chủMTRX • NASDAQ
add
Matrix Service Co
12,46 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
12,46 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:01:33 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
12,30 $
Mức chênh lệch một ngày
12,32 $ - 12,54 $
Phạm vi một năm
8,61 $ - 15,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
344,03 Tr USD
Số lượng trung bình
177,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 200,16 Tr | 20,57% |
Chi phí hoạt động | 17,73 Tr | -11,14% |
Thu nhập ròng | -3,43 Tr | 76,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,72 | 80,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,12 | 77,36% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,36 Tr | 79,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 185,54 Tr | 166,36% |
Tổng tài sản | 613,74 Tr | 39,48% |
Tổng nợ | 463,03 Tr | 68,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 150,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,43 Tr | 76,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,25 Tr | 25,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,49 Tr | -18,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,00 N | 14,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,76 Tr | 27,85% |
Dòng tiền tự do | 28,87 Tr | -17,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.064