Trang chủMTRS • STO
add
Munters Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
125,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
124,30 kr - 126,90 kr
Phạm vi một năm
91,90 kr - 244,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
23,24 T SEK
Số lượng trung bình
271,01 N
Tỷ số P/E
62,50
Tỷ lệ cổ tức
1,27%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,61 T | 10,75% |
Chi phí hoạt động | 822,00 Tr | 16,93% |
Thu nhập ròng | 92,00 Tr | -72,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,55 | -74,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,71 | -63,91% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 480,00 Tr | -24,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,65 T | -7,15% |
Tổng tài sản | 20,24 T | 6,61% |
Tổng nợ | 15,24 T | 13,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 182,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 92,00 Tr | -72,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 57,00 Tr | -91,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 835,00 Tr | 328,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -734,00 Tr | -706,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 159,00 Tr | -18,04% |
Dòng tiền tự do | 1,28 T | 10,79% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
5.017