Trang chủMTRS • STO
add
Munters Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
154,80 kr
Mức chênh lệch một ngày
151,20 kr - 156,10 kr
Phạm vi một năm
91,90 kr - 208,20 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
27,93 T SEK
Số lượng trung bình
646,58 N
Tỷ số P/E
100,13
Tỷ lệ cổ tức
1,06%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,80 T | 16,72% |
Chi phí hoạt động | 803,00 Tr | 12,62% |
Thu nhập ròng | 171,00 Tr | -34,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,50 | -44,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,25 | -20,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 505,00 Tr | -9,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,42 T | 73,80% |
Tổng tài sản | 21,14 T | 13,17% |
Tổng nợ | 16,06 T | 21,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 182,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 171,00 Tr | -34,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 375,00 Tr | 13,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -183,00 Tr | 67,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 584,00 Tr | 517,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 773,00 Tr | 302,36% |
Dòng tiền tự do | 252,88 Tr | 384,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
5.083