Trang chủMTRONIC • KLSE
add
Metronic Global Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,010 RM - 0,010 RM
Phạm vi một năm
0,0050 RM - 0,020 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
15,31 Tr MYR
Số lượng trung bình
410,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 633,41 N | -89,81% |
Chi phí hoạt động | 1,76 Tr | -40,30% |
Thu nhập ròng | -3,06 Tr | -25,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -482,54 | -1.129,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,63 Tr | 6,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,12 Tr | -12,73% |
Tổng tài sản | 187,57 Tr | -11,32% |
Tổng nợ | 45,77 Tr | 36,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 141,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,06 Tr | -25,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,84 Tr | 426,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,26 Tr | -655,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,93 Tr | -153,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,35 Tr | -988,61% |
Dòng tiền tự do | -4,73 Tr | -2.038,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
95