Trang chủMTRN • TLV
add
Maytronics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
475,80 ILA
Mức chênh lệch một ngày
462,00 ILA - 475,80 ILA
Phạm vi một năm
357,00 ILA - 1.118,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
509,97 Tr ILS
Số lượng trung bình
342,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
8,82%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 514,80 Tr | -15,21% |
Chi phí hoạt động | 150,12 Tr | -13,86% |
Thu nhập ròng | 11,64 Tr | -72,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,26 | -67,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,17 Tr | -39,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,96 Tr | -22,03% |
Tổng tài sản | 2,02 T | -9,66% |
Tổng nợ | 1,29 T | -6,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 730,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,64 Tr | -72,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 182,36 Tr | -19,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,31 Tr | 39,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -218,11 Tr | -43,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -57,64 Tr | -282,81% |
Dòng tiền tự do | 156,92 Tr | 23,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.193