Trang chủMTRN • NYSE
add
Materion Corp
111,29 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
111,29 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:51:01 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
114,03 $
Mức chênh lệch một ngày
111,22 $ - 113,10 $
Phạm vi một năm
69,10 $ - 123,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,31 T USD
Số lượng trung bình
168,25 N
Tỷ số P/E
145,39
Tỷ lệ cổ tức
0,50%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 431,66 Tr | 1,36% |
Chi phí hoạt động | 45,59 Tr | 1,30% |
Thu nhập ròng | 25,14 Tr | 32,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,82 | 30,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,37 | -3,52% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,58 Tr | 4,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,80 Tr | -31,83% |
Tổng tài sản | 1,74 T | -3,47% |
Tổng nợ | 830,56 Tr | -7,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 910,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,14 Tr | 32,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,94 Tr | 146,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,17 Tr | 35,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,86 Tr | -775,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,04 Tr | -176,19% |
Dòng tiền tự do | 43,20 Tr | 10.074,37% |
Giới thiệu
Materion Corp. is a multinational company specializing in high-performance advanced materials. Among its products are advanced beryllium metals, thin film deposition materials, high-performance alloys and composites, specialty engineered beryllium, engineered metals, technical ceramics, tantalum, niobium, other precious and non-precious metals, inorganic chemicals, and specialty coatings.
The company serves the aerospace, automotive, consumer electronics, data center, defense, energy, industrial, medical device, semiconductor, and telecommunications markets. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
9 thg 1, 1931
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.037