Trang chủMTRK • AMS
add
Motork PLC
Giá đóng cửa hôm trước
4,17 €
Mức chênh lệch một ngày
4,12 € - 4,12 €
Phạm vi một năm
3,26 € - 5,82 €
Giá trị vốn hóa thị trường
197,31 Tr EUR
Số lượng trung bình
6,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,13 Tr | 1,41% |
Chi phí hoạt động | 5,11 Tr | -15,11% |
Thu nhập ròng | -2,73 Tr | 31,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,98 | 32,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,25 Tr | -82.966,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,95 Tr | -30,27% |
Tổng tài sản | 70,34 Tr | -31,73% |
Tổng nợ | 42,11 Tr | -2,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,73 Tr | 31,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 250,50 N | 114,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -234,00 N | 94,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 779,00 N | -90,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 795,50 N | -55,73% |
Dòng tiền tự do | -973,81 N | 34,71% |