Trang chủMTRE3 • BVMF
add
Mitre Realty Emprndmnts e Prtcpcs SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,90 R$
Mức chênh lệch một ngày
3,82 R$ - 3,91 R$
Phạm vi một năm
2,54 R$ - 4,21 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
412,52 Tr BRL
Số lượng trung bình
820,76 N
Tỷ số P/E
3,53
Tỷ lệ cổ tức
13,09%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 256,86 Tr | -11,31% |
Chi phí hoạt động | 48,02 Tr | -5,65% |
Thu nhập ròng | 10,39 Tr | -15,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,05 | -4,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,75 Tr | -1,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 182,61 Tr | -14,09% |
Tổng tài sản | 2,31 T | 12,61% |
Tổng nợ | 1,27 T | 23,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,39 Tr | -15,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,10 Tr | -106,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,89 Tr | -32,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,15 Tr | 222,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,95 Tr | -17,72% |
Dòng tiền tự do | -8,61 Tr | 84,81% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
27 thg 9, 2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
159