Trang chủMTRD • TLV
add
Meitav Trade Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.174,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.168,00 ILA - 2.211,00 ILA
Phạm vi một năm
1.060,00 ILA - 2.855,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
961,37 Tr ILS
Số lượng trung bình
79,27 N
Tỷ số P/E
16,79
Tỷ lệ cổ tức
5,04%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 58,18 Tr | 26,15% |
Chi phí hoạt động | 122,00 N | -30,29% |
Thu nhập ròng | 16,00 Tr | 36,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,50 | 8,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,76 Tr | 36,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,50 Tr | -47,76% |
Tổng tài sản | 346,29 Tr | 13,44% |
Tổng nợ | 178,60 Tr | 11,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 167,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 37,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,00 Tr | 36,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,43 Tr | -59,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,55 Tr | 118,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,51 Tr | -14,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,48 Tr | 154,79% |
Dòng tiền tự do | 11,21 Tr | -63,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web
Nhân viên
106