Trang chủMTRD • TLV
add
Meitav Trade Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.236,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.166,00 ILA - 2.266,00 ILA
Phạm vi một năm
813,40 ILA - 2.855,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
963,69 Tr ILS
Số lượng trung bình
62,03 N
Tỷ số P/E
17,82
Tỷ lệ cổ tức
4,84%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,84 Tr | 18,38% |
Chi phí hoạt động | 122,00 N | -29,89% |
Thu nhập ròng | 13,39 Tr | 21,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,33 | 2,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,75 Tr | 22,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,84 Tr | -42,40% |
Tổng tài sản | 428,08 Tr | 62,90% |
Tổng nợ | 266,98 Tr | 119,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 161,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 32,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,39 Tr | 21,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,11 Tr | -141,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,46 Tr | -107,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,45 Tr | 28,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,03 Tr | -1.938,70% |
Dòng tiền tự do | -17,03 Tr | -66,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web
Nhân viên
106