Trang chủMTRA • IDX
add
Mitra Pemuda Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
244,00 Rp
Phạm vi một năm
244,00 Rp - 244,00 Rp
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,54 T | -87,49% |
Chi phí hoạt động | 77,99 T | 355,79% |
Thu nhập ròng | -80,93 T | 11,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -489,25 | -609,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -76,36 T | -5,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,66 T | 21,15% |
Tổng tài sản | 193,17 T | -27,99% |
Tổng nợ | 264,24 T | 2,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -71,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 770,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -65,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -80,93 T | 11,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 870,10 Tr | 107,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,25 Tr | 99,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,77 Tr | -101,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 813,08 Tr | 108,50% |
Dòng tiền tự do | 31,08 T | 52,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
10