Trang chủMTPS • IDX
add
Meta Epsi Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
81,00 Rp
Phạm vi một năm
10,00 Rp - 92,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
168,87 T IDR
Số lượng trung bình
1,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,89 T | -20,49% |
Thu nhập ròng | -1,89 T | -144,61% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,83 T | 18,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 921,62 Tr | -24,06% |
Tổng tài sản | 70,23 T | -26,81% |
Tổng nợ | 31,04 T | -34,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,89 T | -144,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -384,90 Tr | 13,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 107,30 Tr | -30,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,25 Tr | -3.024,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -295,09 Tr | 13,02% |
Dòng tiền tự do | 29,33 Tr | -99,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
7