Trang chủMTPS • IDX
add
Meta Epsi Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
63,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
63,00 Rp - 68,00 Rp
Phạm vi một năm
10,00 Rp - 74,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
124,53 T IDR
Số lượng trung bình
3,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,12 T | 24,85% |
Thu nhập ròng | -1,61 T | 31,20% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,08 T | -34,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 T | -64,44% |
Tổng tài sản | 72,30 T | -21,62% |
Tổng nợ | 31,22 T | -34,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,61 T | 31,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,40 T | 348,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 122,49 Tr | -16,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,28 T | -4.897,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,25 T | 185,25% |
Dòng tiền tự do | 3,31 T | 143,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
7