Trang chủMTOUCHE • KLSE
add
mTouche Technology Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 RM
Phạm vi một năm
0,015 RM - 0,060 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
19,31 Tr MYR
Số lượng trung bình
475,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,43 Tr | 3,84% |
Chi phí hoạt động | 1,61 Tr | 4,48% |
Thu nhập ròng | -1,22 Tr | -69,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -85,22 | -63,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -451,00 N | 6,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,43 Tr | -15,37% |
Tổng tài sản | 87,01 Tr | -16,25% |
Tổng nợ | 19,55 Tr | -27,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 926,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,22 Tr | -69,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 742,00 N | -70,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 106,00 N | 102,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -463,00 N | 7,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -177,00 N | 90,66% |
Dòng tiền tự do | 159,62 N | 130,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
21