Trang chủMTO • ASX
add
MotorCycle Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,40 $
Mức chênh lệch một ngày
3,25 $ - 3,46 $
Phạm vi một năm
1,56 $ - 3,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
239,87 Tr AUD
Số lượng trung bình
72,46 N
Tỷ số P/E
13,31
Tỷ lệ cổ tức
4,00%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 161,10 Tr | 11,47% |
Chi phí hoạt động | 31,43 Tr | 6,47% |
Thu nhập ròng | 4,29 Tr | 13,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,66 | 1,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,34 Tr | 12,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,99 Tr | 155,22% |
Tổng tài sản | 407,73 Tr | 3,23% |
Tổng nợ | 201,16 Tr | 3,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 206,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,29 Tr | 13,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,59 Tr | 52,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 31,00 N | 101,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,73 Tr | -102,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,11 Tr | 82,79% |
Dòng tiền tự do | 9,53 Tr | 6,24% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
900