Trang chủMTMH • IDX
add
Murni Sadar Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.165,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.145,00 Rp - 1.155,00 Rp
Phạm vi một năm
830,00 Rp - 1.635,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,37 NT IDR
Số lượng trung bình
40,24 N
Tỷ số P/E
112,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 362,37 T | 28,66% |
Chi phí hoạt động | 66,77 T | 18,23% |
Thu nhập ròng | 29,96 T | 298,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,27 | 209,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 92,17 T | 89,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,54 T | 126,43% |
Tổng tài sản | 2,64 NT | 12,20% |
Tổng nợ | 1,10 NT | 23,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,54 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,96 T | 298,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,52 T | -31,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -82,38 T | -1,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,75 T | 1.167,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,90 T | 3.181,56% |
Dòng tiền tự do | -37,30 T | -328,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
4.017