Trang chủMTM • ASX
add
Metallium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,79 $
Mức chênh lệch một ngày
0,67 $ - 0,74 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 1,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
437,65 Tr AUD
Số lượng trung bình
8,24 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,75%
0,61%
1,16%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 13,29 Tr | 1.033,15% |
Thu nhập ròng | -14,78 Tr | -1.196,66% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,27 Tr | -1.036,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,34 Tr | 194,52% |
Tổng tài sản | 32,94 Tr | 76,03% |
Tổng nợ | 7,22 Tr | 1.711,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 612,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -100,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -104,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,78 Tr | -1.196,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,70 Tr | -206,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,73 Tr | -121,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,41 Tr | 89,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 981,45 N | -1,76% |
Dòng tiền tự do | 1,56 Tr | 293,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web