Trang chủMTLO • CVE
add
Martello Technologies Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,015 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,86 Tr CAD
Số lượng trung bình
102,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,09 Tr | -18,68% |
Chi phí hoạt động | 4,53 Tr | 11,90% |
Thu nhập ròng | -2,13 Tr | -105,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -69,03 | -152,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,45 Tr | -360,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,50 Tr | -29,15% |
Tổng tài sản | 15,64 Tr | -20,20% |
Tổng nợ | 20,64 Tr | 3,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 583,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -57,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,13 Tr | -105,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,11 Tr | -63,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -96,26 N | -37,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,18 Tr | -60,29% |
Dòng tiền tự do | -877,00 N | 33,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
76