Trang chủMTLFF • OTCMKTS
add
Metallis Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,96 Tr CAD
Số lượng trung bình
64,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 203,17 N | 66,42% |
Thu nhập ròng | -212,05 N | -69,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -202,97 N | -73,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,88 N | -29,95% |
Tổng tài sản | 92,27 N | -99,36% |
Tổng nợ | 269,63 N | 142,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -177,36 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -270,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -727,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -212,05 N | -69,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -175,52 N | -114,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,99 N | -1,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,46 N | -3,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -179,00 N | -110,73% |
Dòng tiền tự do | -93,15 N | -209,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5