Trang chủMTLA • IDX
add
Metropolitan Land Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
424,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
408,00 Rp - 434,00 Rp
Phạm vi một năm
378,00 Rp - 515,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,15 NT IDR
Số lượng trung bình
97,05 N
Tỷ số P/E
8,13
Tỷ lệ cổ tức
2,73%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 294,02 T | -37,39% |
Chi phí hoạt động | 103,74 T | 5,18% |
Thu nhập ròng | 24,14 T | -81,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,21 | -70,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,70 T | -69,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 618,77 T | -20,38% |
Tổng tài sản | 7,72 NT | 3,62% |
Tổng nợ | 1,95 NT | -2,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,77 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,66 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,14 T | -81,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,04 T | -18,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -91,80 T | -199,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,66 T | -110,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -135,50 T | -648,01% |
Dòng tiền tự do | 37,63 T | 127,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
472