Trang chủMTL • LON
add
Metals Exploration Plc
Giá đóng cửa hôm trước
8,60 GBX
Mức chênh lệch một ngày
8,50 GBX - 8,70 GBX
Phạm vi một năm
3,58 GBX - 9,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
225,24 Tr GBP
Số lượng trung bình
6,47 Tr
Tỷ số P/E
9,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,03 Tr | 29,73% |
Chi phí hoạt động | 5,43 Tr | 134,05% |
Thu nhập ròng | -16,45 Tr | -139,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,88 | -130,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,38 Tr | 179,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -38,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,22 Tr | 9.083,82% |
Tổng tài sản | 174,29 Tr | -3,96% |
Tổng nợ | 40,74 Tr | -14,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 133,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,73 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 22,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,45 Tr | -139,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,24 Tr | 39,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,70 Tr | -5,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,23 Tr | 37,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,32 Tr | 16.507,73% |
Dòng tiền tự do | 35,62 Tr | 82,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
859