Trang chủMTL • LON
add
Metals Exploration Plc
Giá đóng cửa hôm trước
13,10 GBX
Mức chênh lệch một ngày
12,80 GBX - 13,40 GBX
Phạm vi một năm
4,75 GBX - 16,49 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
379,18 Tr GBP
Số lượng trung bình
7,00 Tr
Tỷ số P/E
13,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,47 Tr | 30,59% |
Chi phí hoạt động | 12,13 Tr | 333,05% |
Thu nhập ròng | 8,26 Tr | -71,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,88 | -78,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,84 Tr | 8,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,92 Tr | 597,97% |
Tổng tài sản | 272,94 Tr | 28,01% |
Tổng nợ | 37,75 Tr | 75,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 235,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,92 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,26 Tr | -71,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,79 Tr | 63,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,81 Tr | -1.489,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,03 Tr | 107,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,35 Tr | 135,50% |
Dòng tiền tự do | 22,30 Tr | 7,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
859