Trang chủMTIRF • OTCMKTS
add
Mithril Silver and Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 $
Phạm vi một năm
0,33 $ - 0,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
123,05 Tr AUD
Số lượng trung bình
360,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 576,03 N | 16,13% |
Thu nhập ròng | -643,34 N | -9,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -553,51 N | -14,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,06 Tr | 638,84% |
Tổng tài sản | 50,95 Tr | 54,75% |
Tổng nợ | 870,67 N | 94,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 178,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -643,34 N | -9,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -424,92 N | 58,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,71 Tr | -241,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,58 N | -99,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,13 Tr | -326,57% |
Dòng tiền tự do | -2,93 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
5