Trang chủMTHRY • OTCMKTS
add
M3 2 ADR Representing Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
7,74 $
Mức chênh lệch một ngày
7,62 $ - 7,67 $
Phạm vi một năm
4,13 $ - 8,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,56 NT JPY
Số lượng trung bình
122,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 84,68 T | 39,72% |
Chi phí hoạt động | -14,84 T | -167,26% |
Thu nhập ròng | 9,18 T | 51,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,83 | 8,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,86 T | 33,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 133,85 T | -9,63% |
Tổng tài sản | 612,39 T | 24,60% |
Tổng nợ | 188,66 T | 48,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 423,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 677,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,18 T | 51,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 9, 2000
Trang web
Nhân viên
15.360