Trang chủMTH • CVE
add
Mammoth Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Mức chênh lệch một ngày
0,070 $ - 0,080 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,085 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,52 Tr CAD
Số lượng trung bình
66,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 55,61 N | -56,68% |
Thu nhập ròng | -60,60 N | 55,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,07 N | -46,01% |
Tổng tài sản | 21,06 N | 6,53% |
Tổng nợ | 869,19 N | 77,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -848,12 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -848,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -60,60 N | 55,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,52 N | 68,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,00 N | 147,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,48 N | 128,81% |
Dòng tiền tự do | -263,02 N | -648,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web