Trang chủMTEL • IDX
add
PT Dayamitra Telekomunikasi Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
675,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
670,00 Rp - 685,00 Rp
Phạm vi một năm
550,00 Rp - 700,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
55,98 NT IDR
Số lượng trung bình
24,38 Tr
Tỷ số P/E
26,13
Tỷ lệ cổ tức
2,73%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,37 NT | 10,48% |
Chi phí hoạt động | 1,09 NT | 11,57% |
Thu nhập ròng | 468,31 T | 14,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,78 | 3,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,00 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,59 NT | 19,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 765,87 T | -71,11% |
Tổng tài sản | 56,98 NT | 1,11% |
Tổng nợ | 23,38 NT | 2,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,60 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,90 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 468,31 T | 14,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 838,28 T | 2.507,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -740,21 T | 1,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -847,60 T | -43,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -749,53 T | 45,41% |
Dòng tiền tự do | -1,92 NT | -70,66% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
506