Trang chủMTDL • IDX
add
Metrodata Electronics Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
580,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
575,00 Rp - 605,00 Rp
Phạm vi một năm
464,00 Rp - 690,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
7,24 NT IDR
Số lượng trung bình
8,64 Tr
Tỷ số P/E
9,71
Tỷ lệ cổ tức
3,56%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,53 NT | 9,20% |
Chi phí hoạt động | 182,42 T | 14,40% |
Thu nhập ròng | 153,68 T | 4,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,78 | -4,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 262,78 T | 7,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,39 NT | -6,54% |
Tổng tài sản | 11,73 NT | 15,19% |
Tổng nợ | 5,85 NT | 18,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,87 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 153,68 T | 4,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -380,23 T | -660,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,47 T | -186,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 223,75 T | 41,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -170,95 T | -266,45% |
Dòng tiền tự do | -472,83 T | -368,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
4.443