Trang chủMTC • NASDAQ
add
MMTec Inc
2,21 $
Sau giờ giao dịch:(33,48%)+0,74
2,95 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 19:43:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Mức chênh lệch một ngày
0,31 $ - 2,21 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 3,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
55,17 Tr USD
Số lượng trung bình
198,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 403,75 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,10 Tr | -4,08% |
Thu nhập ròng | -23,21 Tr | -63,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,75 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -756,33 N | 33,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,19 Tr | 234,75% |
Tổng tài sản | 20,30 Tr | -84,77% |
Tổng nợ | 40,12 Tr | 4,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -19,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,21 Tr | -63,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -841,42 N | 11,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,50 Tr | 1.329,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,66 Tr | 470,06% |
Dòng tiền tự do | -844,92 N | 47,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
34