Trang chủMTAL • NYSE
add
MAC Copper Ltd
12,18 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
12,18 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:02:10 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
12,21 $
Mức chênh lệch một ngày
12,18 $ - 12,21 $
Phạm vi một năm
7,69 $ - 14,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,00 T USD
Số lượng trung bình
1,12 Tr
Tỷ số P/E
107,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,61 Tr | -10,39% |
Chi phí hoạt động | 14,71 Tr | 84,99% |
Thu nhập ròng | -38,34 Tr | 24,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -46,98 | 16,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,77 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,06 Tr | -18,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,65 Tr | 21,31% |
Tổng tài sản | 1,35 T | 1,60% |
Tổng nợ | 870,02 Tr | -2,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 479,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,34 Tr | 24,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,73 Tr | 18,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,86 Tr | 70,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,97 Tr | -174,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,89 Tr | -223,81% |
Dòng tiền tự do | 354,94 N | -97,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
490