Trang chủMSV • TSE
add
Minco Silver Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,37 Tr CAD
Số lượng trung bình
24,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 354,26 N | -26,71% |
Thu nhập ròng | 1,59 Tr | -51,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -585,62 N | 12,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -267,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,80 Tr | -10,61% |
Tổng tài sản | 44,79 Tr | -2,01% |
Tổng nợ | 2,29 Tr | -32,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,59 Tr | -51,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -601,98 N | -45,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -432,87 N | -263,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -69,86 N | 0,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -953,43 N | -422,15% |
Dòng tiền tự do | -932,21 N | 18,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10